Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Lập quy trình chế tạo, lắp ráp và sử dụng nồi hơi phụ - khí xả kiểu Môđuyn / Cao Xuân Mạnh; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 150 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09609, PD/TK 09609
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình lắp ráp cần trục di chuyển dựa tường Q=5T xếp dỡ hàng hóa trong phân xưởng chế tạo, phân xưởng lắp ráp ở nhà máy cơ khí / Đào Hải Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15573, PD/TK 15573
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Lập quy trình lắp ráp cần trục sức nâng 20 tấn, khẩu độ 4,5m, tầm với 2m, chiều cao nâng 6m cho công ty xây dựng Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Phạm Ngọc Tuấn; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15574, PD/TK 15574
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Lập quy trình lắp ráp cơ cấu di chuyển xe con mang hàng của cổng trục bánh lốp RTG / Cao Tuấn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16856, PD/TK 16856
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu cá vỏ thép / Hoàng Anh Thái; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11447, PD/TK 11447
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 13.500 tấn lắp máy chính MAN B&W 7S35MC / Lê Đức Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07742, Pd/Tk 07742
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 9 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6900 ô tô lắp động cơ 7S60ME-C / Đặng Văn Duy; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08345, Pd/Tk 08345
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 10 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng 32000 DWT / Nguyễn Văn Hồng; Nghd: Ths Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 98 tr. ; 30 cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09683, PD/TK 09683
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng 6.300 tấn / Phạm Văn Ba; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11365, PD/TK 11365
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 / Lại Thanh Tuân; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07747, Pd/Tk 07747
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 13 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo Đà Phước / Vũ Văn Phong; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15700, PD/TK 15700
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo(áp dụng đối với tàu ASD TUG 2411) / Mai Xuân Thắng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07711, Pd/Tk 07711
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 15 Lập quy trình lắp ráp hệ thống nâng giữ cầu phà chạy biển sức nâng giữ cầu phà chảy biển sức nâng chở 700 T, dùng vận chuyển xe container 40' của Công ty đường bộ Hải Phòng / Bùi Văn Tuân: Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08848, PD/TK 08848
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Lập quy trình lắp ráp hệ trục tàu hàng 56000 tấn / Nguyễn Văn Minh; Nghd: ThS Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 119 tr. ; 30 cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09684, PD/TK 09684
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình lắp ráp hệ trục và động cơ chính tàu kéo dịch vụ lắp 02 máy Caterpillar / Thái Văn Lan; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10529, PD/TK 10529
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình lắp ráp hệ trục và máy chính tàu kéo biển cấp hạn chế II, lắp 2 máy chính 734 cv / Hoàng Văn Duyến; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17025, PD/TK 17025
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13000 DWT lắp máy MAN B&W 6S35MC / Trần Văn Chuyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 109tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08311, Pd/Tk 08311
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 20 Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC / Vũ Văn Hải; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08342, Pd/Tk 08342
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 21 Lập quy trình lắp ráp thiết bị công tác lên máy cơ sở của máy nâng 1 gầu dỡ tải phía trước / Nguyễn Quang Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 76tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14139, PD/TK 14139
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 22 Lập quy trình lắp ráp xe con của cầu trục hai dầm hộp sức nâng 12,5 T, khẩu độ 16 m, chiều cao nâng 8m, trong phân xưởng của nhà máy chế tạo thiết bị nâng / Phạm Văn Phấn; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10282, PD/TK 10282
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Nghiên cứu lập quy trình lắp ráp và thử nghiệm kiểm tra động cơ diesel thấp tốc công suất lớn tại Việt Nam / Nguyễn Đức Huyên; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01094
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 24 Thiết kế cần trục cảng dạng dàn với sức nâng Q = 10 T, R = 16,2 m / Nguyễn Đức Quỳnh; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09964, PD/TK 09964
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 25 Thiết kế cần trục cột quay cố định có công son quay sức nâng 6 KN, tầm với 3,5 m cho phân xưởng cơ khí của công ty thiết kế và chế tạo nông nghiệp Hải Phòng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09968, PD/TK 09968
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng 10 T / Nguyễn Đức Ca; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09965, PD/TK 09965
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 27 Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước sức nâng 3,2 T chiều cao 3,5 m / Trần Gia Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09967, PD/TK 09967
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng khô 3100T, máy chính 8NVD48A-1U / Nguyễn Việt Anh; Nghd.:ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08328, PD/TK 08328
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 29 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng 4250 Tấn, lắp động cơ chính Quangzhou Diesel 8320ZCD-4, Công suất 2400 CV, Vòng quay 500RPM / Nguyễn Đức Hoàng Tuấn; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17023, PD/TK 17023
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng rời 105000 DWT lắp máy Mitsui Man B&W 6S60MC / Phạm Xuân Kiên; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 230 tr. ; 301 cm. + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08351, Pd/Tk 08351
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 1 2
    Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :